Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
internal control


noun
an accounting procedure or system designed to promote efficiency or assure the implementation of a policy or safeguard assets or avoid fraud and error etc.
Topics:
accounting
Hypernyms:
control
Hyponyms:
inventory control, management control, quality control


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.